Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
03-09-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hồng Gai 30.7 26.8 28.4 11.9 0.7 79 7 30.6 1006 67
03-09-2025 Thành phố Hà Nội Phường Yên Nghĩa 32.6 25 28.4 13.7 0 78 7 32.2 1006 60
03-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Tây Tiền Hải 31.2 26 28.3 15.5 0.6 80 7 31.2 1006 67
03-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Hoằng Phú 31.5 24.7 27.6 13.7 0.3 82 7 31.4 1006 67
03-09-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Lạc 30.4 24.4 27.1 11.9 0.4 85 7 30.2 1006 73
03-09-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Phường Đức Phổ 32.2 24.4 27.3 14.8 2.4 81 7 32.2 1005 60
03-09-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Diên Hồng 27.4 20.7 22.6 6.5 21.3 95 6 26.4 1007 81
03-09-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Đak Nhau 28.2 22.2 24.8 9.4 12.9 93 6 28.2 1007 83
03-09-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Tân Vĩnh Lộc 29.4 24.2 25.9 11.9 18.3 89 6 28.9 1006 77
03-09-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Tân Hồng 27 24.9 25.6 20.2 3.9 88 6 26 1007 87