Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01-09-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Cẩm Lạc | 29.8 | 24.1 | 26.5 | 11.5 | 2.9 | 86 | 6 | 29.8 | 1005 | 72 |
01-09-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Sơn Mai | 32.4 | 24.1 | 27.2 | 15.1 | 6.2 | 82 | 7 | 32.2 | 1004 | 60 |
01-09-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đăk Ui | 25.6 | 19.6 | 22.3 | 7.2 | 20.6 | 95 | 6 | 25.1 | 1006 | 91 |
01-09-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Phường An Lộc | 29 | 24.4 | 25.7 | 19.1 | 20.9 | 88 | 6 | 26.4 | 1006 | 86 |
01-09-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Thái Mỹ | 29 | 24.4 | 25.7 | 19.1 | 20.9 | 88 | 6 | 26.4 | 1006 | 86 |
01-09-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Đông Thành | 27.4 | 24.6 | 25.6 | 30.6 | 3.9 | 88 | 6 | 26.9 | 1007 | 79 |
01-09-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường Bạc Liêu | 27 | 24.5 | 25.6 | 26.3 | 1.1 | 85 | 6 | 26.4 | 1007 | 81 |
01-09-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Kim Đồng | 28.9 | 21.3 | 24.4 | 10.1 | 3.8 | 87 | 6 | 28.9 | 1005 | 59 |
01-09-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Bang | 31.1 | 23.4 | 26.6 | 6.1 | 5.6 | 87 | 7 | 30.7 | 1005 | 69 |
01-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Đình Lập | 28.4 | 23 | 25.2 | 6.8 | 11.4 | 87 | 6 | 28.1 | 1006 | 71 |