Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02-09-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Đồng Phú | 25.7 | 23.2 | 24 | 11.9 | 20.7 | 96 | 6 | 25.3 | 1008 | 93 |
02-09-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đông Thạnh | 25.4 | 23.9 | 24.4 | 15.1 | 24.5 | 94 | 6 | 24.8 | 1008 | 92 |
02-09-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Lục Sĩ Thành | 26 | 23.9 | 24.8 | 18 | 37.9 | 93 | 6 | 25.3 | 1008 | 91 |
02-09-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Vĩnh Lộc | 28.3 | 24 | 25.7 | 16.9 | 21.8 | 87 | 6 | 28.1 | 1008 | 77 |
02-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Bắc Kạn | 30.4 | 20.3 | 25.3 | 5 | 2.2 | 84 | 7 | 29.5 | 1006 | 56 |
02-09-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Mộc Châu | 29.4 | 18.7 | 22.9 | 7.2 | 1.1 | 85 | 6 | 29.1 | 1006 | 55 |
02-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cao Xanh | 29.1 | 26.4 | 27.7 | 12.6 | 10.2 | 82 | 6 | 29.1 | 1006 | 76 |
02-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Trung Chính | 31.7 | 24.8 | 28.1 | 12.2 | 5.7 | 83 | 7 | 31.6 | 1006 | 72 |
02-09-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tiền Hải | 31.3 | 25.6 | 28 | 13.7 | 0.7 | 80 | 7 | 31.3 | 1005 | 66 |
02-09-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thiệu Trung | 31.4 | 24.7 | 27.3 | 13.3 | 2.9 | 85 | 7 | 31.4 | 1005 | 66 |