Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Ba Đình | 35.5 | 24.6 | 30.1 | 23.8 | 24.35 | 75 | 8 | 35.3 | 1001 | 53 |
14-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Ngọc Hà | 35.5 | 24.6 | 30.1 | 23.8 | 24.35 | 75 | 8 | 35.3 | 1001 | 53 |
14-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Giảng Võ | 35.5 | 24.6 | 30.1 | 23.8 | 24.35 | 75 | 8 | 35.3 | 1001 | 53 |
14-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Hoàn Kiếm | 35.5 | 24.6 | 30.1 | 23.8 | 24.35 | 75 | 8 | 35.3 | 1001 | 53 |
14-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Cửa Nam | 35.5 | 24.6 | 30.1 | 23.8 | 24.35 | 75 | 8 | 35.3 | 1001 | 53 |
14-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Phú Thượng | 35.5 | 24.6 | 30.1 | 23.8 | 24.35 | 75 | 8 | 35.3 | 1001 | 53 |
14-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Hồng Hà | 35.5 | 24.6 | 30.1 | 23.8 | 24.35 | 75 | 8 | 35.3 | 1001 | 53 |
14-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Tây Hồ | 35.5 | 24.6 | 30.1 | 23.8 | 24.35 | 75 | 8 | 35.3 | 1001 | 53 |
14-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Bồ Đề | 35.5 | 24.6 | 30.1 | 23.8 | 24.35 | 75 | 8 | 35.3 | 1001 | 53 |
14-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Việt Hưng | 35.5 | 24.6 | 30.1 | 23.8 | 24.35 | 75 | 8 | 35.3 | 1001 | 53 |