Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01-09-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Minh Khai | 28.9 | 21.3 | 24.4 | 10.1 | 3.8 | 87 | 6 | 28.9 | 1005 | 59 |
01-09-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tường Hạ | 31.1 | 23.4 | 26.6 | 6.1 | 5.6 | 87 | 7 | 30.7 | 1005 | 69 |
01-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thái Bình | 31 | 24.3 | 27.1 | 11.2 | 7.7 | 83 | 7 | 31 | 1005 | 64 |
01-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Nhân Thắng | 31.5 | 24.5 | 27.7 | 14 | 12.5 | 84 | 7 | 31.5 | 1005 | 72 |
01-09-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tây Thái Ninh | 30.3 | 25 | 27.4 | 15.5 | 10 | 84 | 7 | 30.3 | 1005 | 72 |
01-09-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thiệu Hóa | 30.6 | 24.1 | 26.8 | 11.9 | 8.7 | 87 | 7 | 30.2 | 1005 | 71 |
01-09-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Xuân | 29.8 | 24.1 | 26.5 | 11.5 | 2.9 | 86 | 6 | 29.8 | 1005 | 72 |
01-09-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Nghĩa Hành | 32.4 | 24.1 | 27.2 | 15.1 | 6.2 | 82 | 7 | 32.2 | 1004 | 60 |
01-09-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ngọk Réo | 25.6 | 19.6 | 22.3 | 7.2 | 20.6 | 95 | 6 | 25.1 | 1006 | 91 |
01-09-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Minh Đức | 29 | 24.4 | 25.7 | 19.1 | 20.9 | 88 | 6 | 26.4 | 1006 | 86 |