Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
03-09-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Phong Hiệp 26.2 25.1 25.5 16.6 19 90 6 25.5 1008 91
03-09-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Phúc Lộc 29.9 20.9 25.7 7.2 0 82 6 29.4 1006 58
03-09-2025 Tỉnh Sơn La Xã Song Khủa 32.3 24 27.7 8.6 0 82 7 31.6 1006 64
03-09-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hạ x 30.7 26.8 28.4 11.9 0.7 79 7 30.6 1006 67
03-09-2025 Thành phố Hà Nội Phường Phú Lương 32.6 25 28.4 13.7 0 78 7 32.2 1006 60
03-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Nam Cường 31.2 26 28.3 15.5 0.6 80 7 31.2 1006 67
03-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Hoằng Sơn 31.5 24.7 27.6 13.7 0.3 82 7 31.4 1006 67
03-09-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Thượng 30.4 24.4 27.1 11.9 0.4 85 7 30.2 1006 73
03-09-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Phường Trà Câu 32.2 24.4 27.3 14.8 2.4 81 7 32.2 1005 60
03-09-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Pleiku 27.4 20.7 22.6 6.5 21.3 95 6 26.4 1007 81