Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05-09-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Kbang | 28.3 | 20 | 23 | 10.1 | 17.1 | 90 | 6 | 28.3 | 1006 | 64 |
05-09-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Biên | 33.8 | 26.2 | 29 | 17.6 | 11 | 73 | 7 | 32.4 | 1006 | 56 |
05-09-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Thạnh An | 29.7 | 26.2 | 27.7 | 21.6 | 8 | 83 | 6 | 29.7 | 1006 | 74 |
05-09-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tràm Chim | 31.4 | 25.6 | 28 | 23 | 9.4 | 79 | 7 | 31.4 | 1006 | 64 |
05-09-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Gành Hào | 31.7 | 25.6 | 28 | 21.6 | 1.7 | 77 | 7 | 31.7 | 1007 | 60 |
05-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phủ Thông | 33.3 | 21.8 | 27 | 6.8 | 0 | 79 | 7 | 33.3 | 1006 | 49 |
05-09-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Phiêng Khoài | 30.5 | 19 | 23.4 | 5 | 7.9 | 86 | 7 | 29.8 | 1007 | 62 |
05-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cửa Ông | 30.5 | 25.9 | 28.1 | 10.8 | 0.5 | 80 | 7 | 30.1 | 1006 | 72 |
05-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Ba Vì | 32.6 | 24.3 | 28.3 | 10.4 | 0 | 78 | 7 | 32.3 | 1005 | 59 |
05-09-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Bình Thanh | 32 | 26.3 | 28.7 | 13.7 | 0 | 78 | 7 | 31.8 | 1006 | 64 |