Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05-09-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã x Phú Thuận | 32.2 | 25.6 | 28.5 | 16.9 | 2.9 | 75 | 7 | 32.1 | 1006 | 57 |
05-09-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Phong Thạnh | 31.7 | 25.6 | 28 | 21.6 | 1.7 | 77 | 7 | 31.7 | 1007 | 60 |
05-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Hiệp Lực | 33.3 | 21.8 | 27 | 6.8 | 0 | 79 | 7 | 33.3 | 1006 | 49 |
05-09-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Lóng Phiêng | 30.5 | 19 | 23.4 | 5 | 7.9 | 86 | 7 | 29.8 | 1007 | 62 |
05-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Quang Hanh | 30.5 | 25.9 | 28.1 | 10.8 | 0.5 | 80 | 7 | 30.1 | 1006 | 72 |
05-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Suối Hai | 32.6 | 24.3 | 28.3 | 10.4 | 0 | 78 | 7 | 32.3 | 1005 | 59 |
05-09-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Hồng Vũ | 32 | 26.3 | 28.7 | 13.7 | 0 | 78 | 7 | 31.8 | 1006 | 64 |
05-09-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hoa Lộc | 32.1 | 25 | 28.1 | 12.2 | 0.2 | 81 | 7 | 32.1 | 1006 | 64 |
05-09-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Đồng Lê | 31 | 24.8 | 27.7 | 11.9 | 0 | 82 | 7 | 31 | 1006 | 69 |
05-09-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ba Tô | 34.3 | 24.6 | 28.4 | 15.1 | 3.4 | 77 | 7 | 32.6 | 1005 | 59 |