Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
06-09-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Mung 34.2 22 26.5 4.3 6.6 81 7 33.1 1007 51
06-09-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Vàng Danh 31.8 24.9 27.8 9.7 3.8 81 7 31.8 1006 64
06-09-2025 Thành phố Hà Nội Xã Hát Môn 33.3 24.2 28.6 11.5 1.8 76 7 33.2 1006 55
06-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Thư Trì 31.1 26.3 28.4 13.3 3 80 7 30.9 1007 69
06-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Hồ Vương 32.7 24.9 28.1 15.1 2.7 80 7 32.7 1006 59
06-09-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Tuyên Hóa 29.5 25.1 27.4 11.5 2.7 82 6 29.5 1006 74
06-09-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Quy Nhơn 30.5 23.3 26.5 20.2 8.3 81 7 30.5 1006 64
06-09-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Kông Bơ La 24.3 20.4 22 6.8 7.6 98 5 24.3 1008 92
06-09-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Tân Đông 29.6 26.1 27.3 18 13.2 81 6 28.5 1007 75
06-09-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Hưng Điền 29.6 26.1 27.3 18 13.2 81 6 28.5 1007 75