Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06-09-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường Tân An | 29.1 | 24.7 | 26.5 | 15.8 | 29.8 | 87 | 6 | 29 | 1007 | 75 |
06-09-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã An Hòa | 30.3 | 26.4 | 27.8 | 19.8 | 13.4 | 78 | 7 | 29.3 | 1007 | 69 |
06-09-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã x Điền | 30.8 | 25.5 | 27.4 | 17.3 | 6.1 | 81 | 7 | 30 | 1008 | 68 |
06-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Cẩm Giàng | 30.4 | 22 | 25.7 | 5 | 3.2 | 87 | 7 | 28.8 | 1007 | 69 |
06-09-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sung | 30.3 | 19.2 | 23.1 | 6.1 | 4.2 | 83 | 7 | 30.3 | 1007 | 49 |
06-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Hòa | 30.8 | 26.3 | 28.2 | 14.8 | 0.8 | 79 | 7 | 30.8 | 1007 | 67 |
06-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Phúc Thọ | 33.3 | 24.2 | 28.6 | 11.5 | 1.8 | 76 | 7 | 33.2 | 1006 | 55 |
06-09-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Vũ Thư | 31.1 | 26.3 | 28.4 | 13.3 | 3 | 80 | 7 | 30.9 | 1007 | 69 |
06-09-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Tân Tiến | 32.7 | 24.9 | 28.1 | 15.1 | 2.7 | 80 | 7 | 32.7 | 1006 | 59 |
06-09-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tuyên Phú | 31.1 | 25 | 27.6 | 13 | 1.8 | 82 | 7 | 30.7 | 1006 | 70 |