Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
06-09-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Đặc khu Lý Sơn 33.1 24.7 27.6 13.7 11.1 80 7 31.1 1005 67
06-09-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Krong 24.3 20.4 22 6.8 7.6 98 5 24.3 1008 92
06-09-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Trà Vong 29.6 26.1 27.3 18 13.2 81 6 28.5 1007 75
06-09-2025 Tỉnh Tây Ninh Phường Khánh Hậu 29.1 24.7 26.5 15.8 29.8 87 6 29 1007 75
06-09-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Phú Cường 30.5 26.1 27.9 20.5 7.4 78 7 30.3 1007 65
06-09-2025 Tỉnh Cà Mau Xã An Trạch 30.8 25.5 27.4 17.3 6.1 81 7 30 1008 68
06-09-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Bạch Thông 30.4 22 25.7 5 3.2 87 7 28.8 1007 69
06-09-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Chanh 34.2 22 26.5 4.3 6.6 81 7 33.1 1007 51
06-09-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Uông Bí 31.8 24.9 27.8 9.7 3.8 81 7 31.8 1006 64
06-09-2025 Thành phố Hà Nội Xã Phúc Lộc 33.3 24.2 28.6 11.5 1.8 76 7 33.2 1006 55