Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Thiện Hòa 25.6 21.1 24 5.8 15.6 95 6 25.2 1009 92
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Thiện Thuật 25.6 21.1 24 5.8 15.6 95 6 25.2 1009 92
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Thiện x 25.6 21.1 24 5.8 15.6 95 6 25.2 1009 92
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Bình Gia 29.5 23.4 25.6 12.2 1.5 83 6 28.5 1009 68
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Tân Văn 29.5 23.4 25.6 12.2 1.5 83 6 28.5 1009 68
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Na Sầm 29.5 23.4 25.6 12.2 1.5 83 6 28.5 1009 68
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Thụy Hùng 30.3 21.7 25.5 7.9 6.6 87 7 30.2 1010 71
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Hội Hoan 29.5 23.4 25.6 12.2 1.5 83 6 28.5 1009 68
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Văn Lãng 29.5 23.4 25.6 12.2 1.5 83 6 28.5 1009 68
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Hoàng Văn Thụ 29.5 23.4 25.6 12.2 1.5 83 6 28.5 1009 68