Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Tân Đoàn 29.5 23.4 25.6 12.2 1.5 83 6 28.5 1009 68
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Bắc Sơn 29.5 23.4 25.6 12.2 1.5 83 6 28.5 1009 68
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Tân Tri 25.6 21.1 24 5.8 15.6 95 6 25.2 1009 92
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Hưng Vũ 29.5 23.4 25.6 12.2 1.5 83 6 28.5 1009 68
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Vũ Lễ 29.9 24.6 26.9 15.1 18.1 90 6 29.8 1008 80
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Vũ Lăng 29.9 24.6 26.9 15.1 18.1 90 6 29.8 1008 80
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Nhất Hòa 29.9 24.6 26.9 15.1 18.1 90 6 29.8 1008 80
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Hữu Lũng 31.3 25 27.8 21.6 20.8 84 7 31.3 1008 70
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Yên Bình 31.3 25 27.8 21.6 20.8 84 7 31.3 1008 70
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Hữu Liên 31.3 25 27.8 21.6 20.8 84 7 31.3 1008 70