Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Vân Nham | 31.3 | 25 | 27.8 | 21.6 | 20.8 | 84 | 7 | 31.3 | 1008 | 70 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Cai Kinh | 31.3 | 25 | 27.8 | 21.6 | 20.8 | 84 | 7 | 31.3 | 1008 | 70 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thiện Tân | 31.3 | 25 | 27.8 | 21.6 | 20.8 | 84 | 7 | 31.3 | 1008 | 70 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Thành | 31.3 | 25 | 27.8 | 21.6 | 20.8 | 84 | 7 | 31.3 | 1008 | 70 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tuấn Sơn | 31.3 | 25 | 27.8 | 21.6 | 20.8 | 84 | 7 | 31.3 | 1008 | 70 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Chi Lăng | 29.5 | 23.4 | 25.6 | 12.2 | 1.5 | 83 | 6 | 28.5 | 1009 | 68 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Bằng Mạc | 29.5 | 23.4 | 25.6 | 12.2 | 1.5 | 83 | 6 | 28.5 | 1009 | 68 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Chiến Thắng | 29.5 | 23.4 | 25.6 | 12.2 | 1.5 | 83 | 6 | 28.5 | 1009 | 68 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Nhân Lý | 29.5 | 23.4 | 25.6 | 12.2 | 1.5 | 83 | 6 | 28.5 | 1009 | 68 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Vạn Linh | 29.5 | 23.4 | 25.6 | 12.2 | 1.5 | 83 | 6 | 28.5 | 1009 | 68 |