Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 2 | 29.6 | 27.4 | 28.6 | 18.4 | 11.4 | 76 | 6 | 29.5 | 1009 | 68 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 1 | 29.6 | 27.4 | 28.6 | 18.4 | 11.4 | 76 | 6 | 29.5 | 1009 | 68 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Sơn | 30.1 | 27 | 28.4 | 16.9 | 10.4 | 77 | 7 | 29.8 | 1010 | 69 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Ninh | 29.6 | 27.4 | 28.6 | 18.4 | 11.4 | 76 | 6 | 29.5 | 1009 | 68 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 3 | 29.6 | 27.4 | 28.6 | 18.4 | 11.4 | 76 | 6 | 29.5 | 1009 | 68 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Vĩnh Thực | 29.6 | 27.4 | 28.6 | 18.4 | 11.4 | 76 | 6 | 29.5 | 1009 | 68 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Mông Dương | 30.2 | 26.5 | 28 | 15.8 | 11.9 | 80 | 7 | 30.2 | 1009 | 67 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Quang Hanh | 30.2 | 26.5 | 28 | 15.8 | 11.9 | 80 | 7 | 30.2 | 1009 | 67 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cửa Ông | 30.2 | 26.5 | 28 | 15.8 | 11.9 | 80 | 7 | 30.2 | 1009 | 67 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cẩm Phả | 30.2 | 26.5 | 28 | 15.8 | 11.9 | 80 | 7 | 30.2 | 1009 | 67 |