Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Lạng | 30.6 | 26.1 | 27.9 | 14 | 9.8 | 82 | 7 | 30.6 | 1009 | 66 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Đầm Hà | 30.6 | 26.1 | 27.9 | 14 | 9.8 | 82 | 7 | 30.6 | 1009 | 66 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Quảng Tân | 30.6 | 26.1 | 27.9 | 14 | 9.8 | 82 | 7 | 30.6 | 1009 | 66 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Quảng Hà | 30.6 | 26.1 | 27.9 | 14 | 9.8 | 82 | 7 | 30.6 | 1009 | 66 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Quảng Đức | 29.6 | 27.4 | 28.6 | 18.4 | 11.4 | 76 | 6 | 29.5 | 1009 | 68 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Đường Hoa | 30.6 | 26.1 | 27.9 | 14 | 9.8 | 82 | 7 | 30.6 | 1009 | 66 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Cái Chiên | 30.6 | 26.1 | 27.9 | 14 | 9.8 | 82 | 7 | 30.6 | 1009 | 66 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Ba Chẽ | 30.2 | 26.5 | 28 | 15.8 | 11.9 | 80 | 7 | 30.2 | 1009 | 67 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Kỳ Thượng | 30.5 | 25 | 26.9 | 14.8 | 14.1 | 84 | 7 | 30.5 | 1008 | 61 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Lương Minh | 30.5 | 25 | 26.9 | 14.8 | 14.1 | 84 | 7 | 30.5 | 1008 | 61 |