Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Đông Mai | 30.5 | 25 | 26.9 | 14.8 | 14.1 | 84 | 7 | 30.5 | 1008 | 61 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Hiệp Hòa | 30.5 | 25 | 26.9 | 14.8 | 14.1 | 84 | 7 | 30.5 | 1008 | 61 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Hà An | 30.5 | 25 | 26.9 | 14.8 | 14.1 | 84 | 7 | 30.5 | 1008 | 61 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Liên Hòa | 30.8 | 25.7 | 27.6 | 19.1 | 23.6 | 85 | 7 | 30.7 | 1008 | 71 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Phong Cốc | 30.8 | 25.7 | 27.6 | 19.1 | 23.6 | 85 | 7 | 30.7 | 1008 | 71 |
11-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Đặc khu Cô Tô | 30.6 | 26.1 | 27.9 | 14 | 9.8 | 82 | 7 | 30.6 | 1009 | 66 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Bắc Giang | 31.3 | 25 | 27.3 | 19.8 | 14.3 | 85 | 7 | 31 | 1008 | 68 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Đa Mai | 31.3 | 25 | 27.3 | 19.8 | 14.3 | 85 | 7 | 31 | 1008 | 68 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Xuân Lương | 30.4 | 24.4 | 26.7 | 13.3 | 38.2 | 90 | 7 | 29.2 | 1008 | 77 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Tam Tiến | 31.3 | 25 | 27.3 | 19.8 | 14.3 | 85 | 7 | 31 | 1008 | 68 |