Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Cẩm Lý | 31.3 | 25 | 27.3 | 19.8 | 14.3 | 85 | 7 | 31 | 1008 | 68 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Chũ | 31.3 | 25 | 27.3 | 19.8 | 14.3 | 85 | 7 | 31 | 1008 | 68 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Tân Sơn | 28.4 | 22.8 | 24.6 | 11.9 | 6.2 | 88 | 6 | 24.6 | 1009 | 86 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Sa Lý | 28.4 | 22.8 | 24.6 | 11.9 | 6.2 | 88 | 6 | 24.6 | 1009 | 86 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Biên Sơn | 28.4 | 22.8 | 24.6 | 11.9 | 6.2 | 88 | 6 | 24.6 | 1009 | 86 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Sơn Hải | 28.4 | 22.8 | 24.6 | 11.9 | 6.2 | 88 | 6 | 24.6 | 1009 | 86 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Kiên Lao | 31.3 | 25 | 27.3 | 19.8 | 14.3 | 85 | 7 | 31 | 1008 | 68 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Biển Động | 30.5 | 25 | 26.9 | 14.8 | 14.1 | 84 | 7 | 30.5 | 1008 | 61 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Lục Ngạn | 30.5 | 25 | 26.9 | 14.8 | 14.1 | 84 | 7 | 30.5 | 1008 | 61 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Đèo Gia | 30.5 | 25 | 26.9 | 14.8 | 14.1 | 84 | 7 | 30.5 | 1008 | 61 |