Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Hoàng Vân | 30.4 | 24.4 | 26.7 | 13.3 | 38.2 | 90 | 7 | 29.2 | 1008 | 77 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Hiệp Hòa | 31.3 | 25 | 27.3 | 19.8 | 14.3 | 85 | 7 | 31 | 1008 | 68 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Hợp Thịnh | 31.3 | 25 | 27.3 | 19.8 | 14.3 | 85 | 7 | 31 | 1008 | 68 |
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Xuân Cẩm | 31.3 | 25 | 27.3 | 19.8 | 14.3 | 85 | 7 | 31 | 1008 | 68 |
11-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Nông Trang | 30.8 | 23.7 | 26.8 | 10.8 | 26 | 88 | 7 | 30.3 | 1007 | 74 |
11-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Việt Trì | 30.8 | 23.7 | 26.8 | 10.8 | 26 | 88 | 7 | 30.3 | 1007 | 74 |
11-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Thanh Miếu | 30.8 | 23.7 | 26.8 | 10.8 | 26 | 88 | 7 | 30.3 | 1007 | 74 |
11-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Vân Phú | 30.8 | 23.7 | 26.8 | 10.8 | 26 | 88 | 7 | 30.3 | 1007 | 74 |
11-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Phú Thọ | 30.8 | 23.7 | 26.8 | 10.8 | 26 | 88 | 7 | 30.3 | 1007 | 74 |
11-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Âu Cơ | 30.8 | 23.7 | 26.8 | 10.8 | 26 | 88 | 7 | 30.3 | 1007 | 74 |