Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quan Sơn | 28.4 | 22.8 | 24.6 | 11.9 | 6.2 | 88 | 6 | 24.6 | 1009 | 86 |
11-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Na Dương | 28.4 | 22.8 | 24.6 | 11.9 | 6.2 | 88 | 6 | 24.6 | 1009 | 86 |
11-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Lộc Bình | 28.4 | 22.8 | 24.6 | 11.9 | 6.2 | 88 | 6 | 24.6 | 1009 | 86 |
11-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Mẫu Sơn | 28.4 | 22.8 | 24.6 | 11.9 | 6.2 | 88 | 6 | 24.6 | 1009 | 86 |
11-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Khuất Xá | 28.4 | 22.8 | 24.6 | 11.9 | 6.2 | 88 | 6 | 24.6 | 1009 | 86 |
11-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thống Nhất | 28.4 | 22.8 | 24.6 | 11.9 | 6.2 | 88 | 6 | 24.6 | 1009 | 86 |
11-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Lợi Bác | 28.4 | 22.8 | 24.6 | 11.9 | 6.2 | 88 | 6 | 24.6 | 1009 | 86 |
11-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Xuân Dương | 28.4 | 22.8 | 24.6 | 11.9 | 6.2 | 88 | 6 | 24.6 | 1009 | 86 |
11-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Đình Lập | 28.4 | 22.8 | 24.6 | 11.9 | 6.2 | 88 | 6 | 24.6 | 1009 | 86 |
11-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thái Bình | 30.5 | 25 | 26.9 | 14.8 | 14.1 | 84 | 7 | 30.5 | 1008 | 61 |