Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Đoàn Kết | 24.7 | 20.7 | 23.1 | 9 | 9.6 | 95 | 5 | 24.7 | 1009 | 88 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quốc Khánh | 30.3 | 21.7 | 25.5 | 7.9 | 6.6 | 87 | 7 | 30.2 | 1010 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Tiến | 24.7 | 20.7 | 23.1 | 9 | 9.6 | 95 | 5 | 24.7 | 1009 | 88 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Kháng Chiến | 30.3 | 21.7 | 25.5 | 7.9 | 6.6 | 87 | 7 | 30.2 | 1010 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thất Khê | 30.3 | 21.7 | 25.5 | 7.9 | 6.6 | 87 | 7 | 30.2 | 1010 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tràng Định | 30.3 | 21.7 | 25.5 | 7.9 | 6.6 | 87 | 7 | 30.2 | 1010 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quốc Việt | 30.3 | 21.7 | 25.5 | 7.9 | 6.6 | 87 | 7 | 30.2 | 1010 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hoa Thám | 30.3 | 21.7 | 25.5 | 7.9 | 6.6 | 87 | 7 | 30.2 | 1010 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quý Hòa | 25.6 | 21.1 | 24 | 5.8 | 15.6 | 95 | 6 | 25.2 | 1009 | 92 |
12-09-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hồng Phong | 29.5 | 23.4 | 25.6 | 12.2 | 1.5 | 83 | 6 | 28.5 | 1009 | 68 |