Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
12-09-2025 Tỉnh Thái Nguyên Phường Vạn Xuân 29.9 24.6 26.9 15.1 18.1 90 6 29.8 1008 80
12-09-2025 Tỉnh Thái Nguyên Phường Trung Thành 29.9 24.6 26.9 15.1 18.1 90 6 29.8 1008 80
12-09-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Phú Bình 29.9 24.6 26.9 15.1 18.1 90 6 29.8 1008 80
12-09-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Tân Khánh 29.9 24.6 26.9 15.1 18.1 90 6 29.8 1008 80
12-09-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Tân Thành 29.9 24.6 26.9 15.1 18.1 90 6 29.8 1008 80
12-09-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Điềm Thụy 29.9 24.6 26.9 15.1 18.1 90 6 29.8 1008 80
12-09-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Kha Sơn 29.9 24.6 26.9 15.1 18.1 90 6 29.8 1008 80
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Phường Đông Kinh 29.5 23.4 25.6 12.2 1.5 83 6 28.5 1009 68
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Phường Lương Văn Tri 29.5 23.4 25.6 12.2 1.5 83 6 28.5 1009 68
12-09-2025 Tỉnh Lạng Sơn Phường Tam Thanh 29.5 23.4 25.6 12.2 1.5 83 6 28.5 1009 68