Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
14-08-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Lạc Phượng 36.1 26.4 30.4 12.2 3.3 74 8 36.1 1003 54
14-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Hoa Lư 35.3 27.3 30.4 14.4 2.8 73 8 35.3 1003 52
14-08-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Mường Chọng 34 25.5 29.3 10.8 1.3 76 7 34 1003 56
14-08-2025 Thành phố Huế Xã A Lưới 3 34.3 24 28.3 14 8.5 75 7 34 1003 52
14-08-2025 Tỉnh Khánh Hòa Phường Bắc Cam Ranh 30.4 25.8 27.7 19.4 4.3 74 7 30.3 1005 64
14-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Tam Giang 30.5 20 24.1 8.6 9.2 86 7 30.5 1006 57
14-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Thống Nhất 32.7 24 27.3 12.6 12.3 80 7 32.7 1006 55
14-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Mỹ Tịnh An 34 25 28.4 20.2 4.1 71 7 33.2 1006 49
14-08-2025 Tỉnh An Giang Xã Mỹ Thuận 29.5 27.1 28.1 39.6 7.6 77 6 29.5 1008 69
14-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Xuân Đỉnh 36.3 27 30.9 14 2.6 71 8 35.4 1003 52