Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Giáp Trung | 24.7 | 21.5 | 23.2 | 8.3 | 7.41 | 90 | 5 | 24.3 | 1005 | 84 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bắc Mê | 28.5 | 22.4 | 25.6 | 4.7 | 14.55 | 93 | 6 | 26.2 | 1003 | 90 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Minh Ngọc | 28.5 | 22.4 | 25.6 | 4.7 | 14.55 | 93 | 6 | 26.2 | 1003 | 90 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Cường | 28.5 | 22.4 | 25.6 | 4.7 | 14.55 | 93 | 6 | 26.2 | 1003 | 90 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đường Hồng | 28.5 | 22.4 | 25.6 | 4.7 | 14.55 | 93 | 6 | 26.2 | 1003 | 90 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hoàng Su Phì | 24.4 | 17.6 | 20.7 | 9.4 | 21.96 | 90 | 5 | 24.4 | 1005 | 78 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bản Máy | 24.4 | 17.6 | 20.7 | 9.4 | 21.96 | 90 | 5 | 24.4 | 1005 | 78 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thàng Tín | 24.4 | 17.6 | 20.7 | 9.4 | 21.96 | 90 | 5 | 24.4 | 1005 | 78 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân Tiến | 24.4 | 17.6 | 20.7 | 9.4 | 21.96 | 90 | 5 | 24.4 | 1005 | 78 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Pờ Ly Ngài | 26.1 | 21.7 | 24.4 | 4.3 | 12.73 | 89 | 6 | 25.2 | 1004 | 73 |