Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Nậm Dịch | 26.1 | 21.7 | 24.4 | 4.3 | 12.73 | 89 | 6 | 25.2 | 1004 | 73 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hồ Thầu | 26.1 | 21.7 | 24.4 | 4.3 | 12.73 | 89 | 6 | 25.2 | 1004 | 73 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thông Nguyên | 26.1 | 21.7 | 24.4 | 4.3 | 12.73 | 89 | 6 | 25.2 | 1004 | 73 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Pà Vầy Sủ | 26.1 | 21.7 | 24.4 | 4.3 | 12.73 | 89 | 6 | 25.2 | 1004 | 73 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Xín Mần | 26.1 | 21.7 | 24.4 | 4.3 | 12.73 | 89 | 6 | 25.2 | 1004 | 73 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Trung Thịnh | 26.1 | 21.7 | 24.4 | 4.3 | 12.73 | 89 | 6 | 25.2 | 1004 | 73 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Nấm Dẩn | 26.1 | 21.7 | 24.4 | 4.3 | 12.73 | 89 | 6 | 25.2 | 1004 | 73 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Quảng Nguyên | 26.1 | 21.7 | 24.4 | 4.3 | 12.73 | 89 | 6 | 25.2 | 1004 | 73 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Khuôn Lùng | 26.1 | 21.7 | 24.4 | 4.3 | 12.73 | 89 | 6 | 25.2 | 1004 | 73 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bắc Quang | 26.1 | 21.7 | 24.4 | 4.3 | 12.73 | 89 | 6 | 25.2 | 1004 | 73 |