Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Lạng | 33 | 27.1 | 29.6 | 12.2 | 0.01 | 78 | 8 | 33 | 1002 | 63 |
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Đầm Hà | 33 | 27.1 | 29.6 | 12.2 | 0.01 | 78 | 8 | 33 | 1002 | 63 |
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Quảng Tân | 33 | 27.1 | 29.6 | 12.2 | 0.01 | 78 | 8 | 33 | 1002 | 63 |
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Quảng Hà | 33 | 27.1 | 29.6 | 12.2 | 0.01 | 78 | 8 | 33 | 1002 | 63 |
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Quảng Đức | 30.9 | 28.2 | 29.5 | 15.8 | 0 | 78 | 8 | 30.9 | 1002 | 72 |
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Đường Hoa | 33 | 27.1 | 29.6 | 12.2 | 0.01 | 78 | 8 | 33 | 1002 | 63 |
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Cái Chiên | 33 | 27.1 | 29.6 | 12.2 | 0.01 | 78 | 8 | 33 | 1002 | 63 |
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Ba Chẽ | 32.1 | 27.1 | 29.3 | 13.3 | 0 | 78 | 8 | 32.1 | 1002 | 64 |
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Kỳ Thượng | 34.4 | 26.1 | 29.5 | 10.1 | 0.01 | 76 | 7 | 34.4 | 1001 | 53 |
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Lương Minh | 34.4 | 26.1 | 29.5 | 10.1 | 0.01 | 76 | 7 | 34.4 | 1001 | 53 |