Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
17-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Hải Hòa 32.1 27.1 29.3 13.3 0 78 8 32.1 1002 64
17-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Uông Bí 34.4 26.1 29.5 10.1 0.01 76 7 34.4 1001 53
17-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Vàng Danh 34.4 26.1 29.5 10.1 0.01 76 7 34.4 1001 53
17-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Yên Tử 34.4 26.1 29.5 10.1 0.01 76 7 34.4 1001 53
17-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Bình Liêu 33 27.1 29.6 12.2 0.01 78 8 33 1002 63
17-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Hoành Mô 33 27.1 29.6 12.2 0.01 78 8 33 1002 63
17-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Lục Hồn 33 27.1 29.6 12.2 0.01 78 8 33 1002 63
17-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Tiên Yên 33 27.1 29.6 12.2 0.01 78 8 33 1002 63
17-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Điền Xá 33 27.1 29.6 12.2 0.01 78 8 33 1002 63
17-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Đông Ngũ 33 27.1 29.6 12.2 0.01 78 8 33 1002 63