Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Kiên Mộc | 31.6 | 27.3 | 29 | 13 | 7.73 | 85 | 7 | 31.2 | 1002 | 76 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Châu Sơn | 31.6 | 27.3 | 29 | 13 | 7.73 | 85 | 7 | 31.2 | 1002 | 76 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Hà Tu | 31.4 | 28.3 | 29.5 | 16.6 | 10.57 | 83 | 7 | 31.3 | 1001 | 72 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cao Xanh | 31.4 | 28.3 | 29.5 | 16.6 | 10.57 | 83 | 7 | 31.3 | 1001 | 72 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Việt Hưng | 31.4 | 28.3 | 29.5 | 16.6 | 10.57 | 83 | 7 | 31.3 | 1001 | 72 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Bãi Cháy | 31.4 | 28.3 | 29.5 | 16.6 | 10.57 | 83 | 7 | 31.3 | 1001 | 72 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Hà Lầm | 31.4 | 28.3 | 29.5 | 16.6 | 10.57 | 83 | 7 | 31.3 | 1001 | 72 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Hồng Gai | 31.4 | 28.3 | 29.5 | 16.6 | 10.57 | 83 | 7 | 31.3 | 1001 | 72 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Hạ x | 31.4 | 28.3 | 29.5 | 16.6 | 10.57 | 83 | 7 | 31.3 | 1001 | 72 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Tuần Châu | 31.4 | 28.3 | 29.5 | 16.6 | 10.57 | 83 | 7 | 31.3 | 1001 | 72 |