Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Vân Nham | 34.2 | 27.5 | 30 | 13 | 8.59 | 79 | 7 | 33.5 | 1001 | 63 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Cai Kinh | 34.2 | 27.5 | 30 | 13 | 8.59 | 79 | 7 | 33.5 | 1001 | 63 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thiện Tân | 34.2 | 27.5 | 30 | 13 | 8.59 | 79 | 7 | 33.5 | 1001 | 63 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Thành | 34.2 | 27.5 | 30 | 13 | 8.59 | 79 | 7 | 33.5 | 1001 | 63 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tuấn Sơn | 34.2 | 27.5 | 30 | 13 | 8.59 | 79 | 7 | 33.5 | 1001 | 63 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Chi Lăng | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Bằng Mạc | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Chiến Thắng | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Nhân Lý | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Vạn Linh | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |