Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Đồng Đăng | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Phường Kỳ Lừa | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Ba Sơn | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Cao Lộc | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Công Sơn | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Văn Quan | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Điềm He | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Khánh Khê | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Yên Phúc | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tri Lễ | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |