Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Đoàn Kết | 28.5 | 22.3 | 24.8 | 6.5 | 5.36 | 94 | 6 | 24.6 | 1002 | 95 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quốc Khánh | 30.7 | 22.8 | 26.5 | 7.6 | 8.24 | 90 | 7 | 30.5 | 1002 | 81 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Tiến | 28.5 | 22.3 | 24.8 | 6.5 | 5.36 | 94 | 6 | 24.6 | 1002 | 95 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Kháng Chiến | 30.7 | 22.8 | 26.5 | 7.6 | 8.24 | 90 | 7 | 30.5 | 1002 | 81 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thất Khê | 30.7 | 22.8 | 26.5 | 7.6 | 8.24 | 90 | 7 | 30.5 | 1002 | 81 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tràng Định | 30.7 | 22.8 | 26.5 | 7.6 | 8.24 | 90 | 7 | 30.5 | 1002 | 81 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quốc Việt | 30.7 | 22.8 | 26.5 | 7.6 | 8.24 | 90 | 7 | 30.5 | 1002 | 81 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hoa Thám | 30.7 | 22.8 | 26.5 | 7.6 | 8.24 | 90 | 7 | 30.5 | 1002 | 81 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Quý Hòa | 27 | 22.2 | 25.1 | 4 | 8.8 | 93 | 6 | 25.5 | 1002 | 87 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hồng Phong | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |