Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thiện Hòa | 27 | 22.2 | 25.1 | 4 | 8.8 | 93 | 6 | 25.5 | 1002 | 87 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thiện Thuật | 27 | 22.2 | 25.1 | 4 | 8.8 | 93 | 6 | 25.5 | 1002 | 87 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thiện x | 27 | 22.2 | 25.1 | 4 | 8.8 | 93 | 6 | 25.5 | 1002 | 87 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Bình Gia | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Văn | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Na Sầm | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thụy Hùng | 30.7 | 22.8 | 26.5 | 7.6 | 8.24 | 90 | 7 | 30.5 | 1002 | 81 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hội Hoan | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Văn Lãng | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |
16-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hoàng Văn Thụ | 28.8 | 25 | 26.6 | 9.4 | 8.47 | 89 | 6 | 28.3 | 1002 | 80 |