Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Linh Sơn | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Võ Nhai | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Sảng Mộc | 27 | 22.2 | 25.1 | 4 | 8.8 | 93 | 6 | 25.5 | 1002 | 87 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Nghinh Tường | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Thần Sa | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã La Hiên | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Tràng Xá | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Dân Tiến | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phú Xuyên | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Đức Lương | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |