Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã An Nghĩa | 34.4 | 28.4 | 30.6 | 12.6 | 0.01 | 77 | 7 | 34.4 | 1000 | 59 |
16-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã An Bình | 34.4 | 28.4 | 30.6 | 12.6 | 0.01 | 77 | 7 | 34.4 | 1000 | 59 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Phan Đình Phùng | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Quyết Thắng | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Gia Sàng | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Quan Triều | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Đại Phúc | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Tích Lương | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Tân Cương | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |
16-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Sông Công | 30.9 | 26.6 | 28.6 | 5.4 | 10.1 | 86 | 7 | 30.7 | 1001 | 75 |