Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Nhân Nghĩa | 32.5 | 26.3 | 29.1 | 5 | 2.74 | 80 | 7 | 31.6 | 1001 | 65 |
16-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Thượng Cốc | 32.5 | 26.3 | 29.1 | 5 | 2.74 | 80 | 7 | 31.6 | 1001 | 65 |
16-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Yên Phú | 32.5 | 26.3 | 29.1 | 5 | 2.74 | 80 | 7 | 31.6 | 1001 | 65 |
16-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Quyết Thắng | 32.5 | 26.3 | 29.1 | 5 | 2.74 | 80 | 7 | 31.6 | 1001 | 65 |
16-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Ngọc Sơn | 32.5 | 26.3 | 29.1 | 5 | 2.74 | 80 | 7 | 31.6 | 1001 | 65 |
16-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Đại Đồng | 32.5 | 26.3 | 29.1 | 5 | 2.74 | 80 | 7 | 31.6 | 1001 | 65 |
16-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Yên Thủy | 32.5 | 26.3 | 29.1 | 5 | 2.74 | 80 | 7 | 31.6 | 1001 | 65 |
16-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Lạc Lương | 32.5 | 26.3 | 29.1 | 5 | 2.74 | 80 | 7 | 31.6 | 1001 | 65 |
16-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Yên Trị | 34.4 | 28.4 | 30.6 | 12.6 | 0.01 | 77 | 7 | 34.4 | 1000 | 59 |
16-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Lạc Thủy | 34.4 | 28.4 | 30.6 | 12.6 | 0.01 | 77 | 7 | 34.4 | 1000 | 59 |