Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 2 | 30.2 | 28.9 | 29.4 | 18.7 | 3.53 | 82 | 7 | 30.1 | 1002 | 78 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 1 | 30.2 | 28.9 | 29.4 | 18.7 | 3.53 | 82 | 7 | 30.1 | 1002 | 78 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Sơn | 30.9 | 28.6 | 29.5 | 17.6 | 3.27 | 83 | 7 | 30.6 | 1003 | 78 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Ninh | 30.2 | 28.9 | 29.4 | 18.7 | 3.53 | 82 | 7 | 30.1 | 1002 | 78 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 3 | 30.2 | 28.9 | 29.4 | 18.7 | 3.53 | 82 | 7 | 30.1 | 1002 | 78 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Vĩnh Thực | 30.2 | 28.9 | 29.4 | 18.7 | 3.53 | 82 | 7 | 30.1 | 1002 | 78 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Mông Dương | 31.2 | 27.7 | 29.1 | 14 | 0.86 | 83 | 7 | 31.1 | 1002 | 73 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Quang Hanh | 31.2 | 27.7 | 29.1 | 14 | 0.86 | 83 | 7 | 31.1 | 1002 | 73 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cửa Ông | 31.2 | 27.7 | 29.1 | 14 | 0.86 | 83 | 7 | 31.1 | 1002 | 73 |
16-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cẩm Phả | 31.2 | 27.7 | 29.1 | 14 | 0.86 | 83 | 7 | 31.1 | 1002 | 73 |