Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Đông Mai | 34.4 | 26.1 | 29.5 | 10.1 | 0.01 | 76 | 7 | 34.4 | 1001 | 53 |
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Hiệp Hòa | 34.4 | 26.1 | 29.5 | 10.1 | 0.01 | 76 | 7 | 34.4 | 1001 | 53 |
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Hà An | 34.4 | 26.1 | 29.5 | 10.1 | 0.01 | 76 | 7 | 34.4 | 1001 | 53 |
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Liên Hòa | 35.3 | 27.2 | 30.4 | 14.4 | 0.01 | 75 | 8 | 35.3 | 1001 | 55 |
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Phong Cốc | 35.3 | 27.2 | 30.4 | 14.4 | 0.01 | 75 | 8 | 35.3 | 1001 | 55 |
17-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Đặc khu Cô Tô | 33 | 27.1 | 29.6 | 12.2 | 0.01 | 78 | 8 | 33 | 1002 | 63 |
17-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Bắc Giang | 36.6 | 26.7 | 31.2 | 18.4 | 0.01 | 70 | 8 | 35.9 | 1001 | 50 |
17-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Đa Mai | 36.6 | 26.7 | 31.2 | 18.4 | 0.01 | 70 | 8 | 35.9 | 1001 | 50 |
17-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Xuân Lương | 35.8 | 25.7 | 30.4 | 8.3 | 0.31 | 75 | 8 | 35.5 | 1001 | 53 |
17-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Tam Tiến | 36.6 | 26.7 | 31.2 | 18.4 | 0.01 | 70 | 8 | 35.9 | 1001 | 50 |