Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
22-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hồng Gai 29 27.6 28.2 26.3 5.1 84 6 28.6 1008 83
22-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Yên Nghĩa 29.6 25.1 27 19.4 19.9 89 6 29.3 1007 79
22-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Tây Tiền Hải 29.3 27.1 28.2 24.5 10.3 85 6 29.1 1007 82
22-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Hoằng Phú 30.2 25.9 27.6 12.6 12.6 89 7 29.5 1006 82
22-08-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Lạc 32.6 25.5 27.9 13.3 8.3 82 7 32.6 1006 62
22-08-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Phường Đức Phổ 33.6 23.1 27.5 20.9 1.4 73 7 33 1006 54
22-08-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Diên Hồng 27.6 17.9 22.2 11.2 8.1 88 6 26.6 1009 72
22-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Đak Nhau 26.8 22.2 23.7 12.6 16.9 93 6 26.8 1009 84
22-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Tân Vĩnh Lộc 27.7 23.1 24.6 20.5 10.5 88 6 27.1 1009 78
22-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Tân Hồng 24.4 23 23.8 24.8 65.2 93 5 24.1 1008 94