Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
22-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Phường Mỹ Ngãi 24.9 23.2 23.7 18.7 56.1 94 5 23.8 1009 95
22-08-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Phước x 26.8 23.6 24.8 14 24.2 90 6 26.6 1009 82
22-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Bằng Thành 24.2 21.3 22.9 6.5 14.4 98 5 21.8 1008 98
22-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Sơn 28.2 18.6 22 3.6 10.5 93 6 25.6 1008 90
22-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Bãi Cháy 29 27.6 28.2 26.3 5.1 84 6 28.6 1008 83
22-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Kiến Hưng 29.6 25.1 27 19.4 19.9 89 6 29.3 1007 79
22-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Đồng Châu 29.3 27.1 28.2 24.5 10.3 85 6 29.1 1007 82
22-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Hoằng Hóa 30.2 25.9 27.6 12.6 12.6 89 7 29.5 1006 82
22-08-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Phường Vũng Áng 32.6 25.5 27.9 13.3 8.3 82 7 32.6 1006 62
22-08-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Xã Mỏ Cày 33.6 23.1 27.5 20.9 1.4 73 7 33 1006 54