Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Phường Đồng Thuận | 30.4 | 26 | 27.5 | 18.4 | 8.9 | 82 | 7 | 28.4 | 1007 | 78 |
22-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Nguyễn Nghiêm | 33.6 | 23.1 | 27.5 | 20.9 | 1.4 | 73 | 7 | 33 | 1006 | 54 |
22-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường Thống Nhất | 27.6 | 17.9 | 22.2 | 11.2 | 8.1 | 88 | 6 | 26.6 | 1009 | 72 |
22-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Bom Bo | 26.8 | 22.2 | 23.7 | 12.6 | 16.9 | 93 | 6 | 26.8 | 1009 | 84 |
22-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bình Hưng | 27.7 | 23.1 | 24.6 | 20.5 | 10.5 | 88 | 6 | 27.1 | 1009 | 78 |
22-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Thành | 25.7 | 23.5 | 24.2 | 28.8 | 15.6 | 89 | 6 | 25.2 | 1009 | 88 |
22-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Châu Thới | 24.7 | 23.6 | 24.1 | 13 | 24.3 | 92 | 5 | 24.6 | 1009 | 91 |
22-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Chợ Rã | 24.2 | 21.3 | 22.9 | 6.5 | 14.4 | 98 | 5 | 21.8 | 1008 | 98 |
22-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Vân Sơn | 29.1 | 25 | 26.5 | 6.1 | 17.3 | 92 | 6 | 28.8 | 1007 | 85 |
22-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 2 | 28.9 | 27.5 | 28.6 | 23 | 8.8 | 80 | 6 | 28.8 | 1008 | 77 |