Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Phú Lương | 27.3 | 24.1 | 25.6 | 13 | 37.8 | 91 | 6 | 26.1 | 1004 | 88 |
15-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Nam Cường | 28.6 | 24.9 | 26.7 | 18.4 | 41.4 | 87 | 6 | 26.5 | 1004 | 87 |
15-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hoằng Sơn | 28 | 24 | 26.1 | 9.4 | 31.9 | 90 | 6 | 27.4 | 1004 | 86 |
15-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Thượng | 31.6 | 24.1 | 26.4 | 11.2 | 28.5 | 84 | 7 | 28.3 | 1003 | 80 |
15-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường Trà Câu | 34.3 | 24 | 27.9 | 18.4 | 5.2 | 77 | 7 | 34 | 1003 | 49 |
15-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường Pleiku | 27.6 | 20 | 23 | 9.4 | 11.4 | 91 | 6 | 26.9 | 1005 | 76 |
15-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Thọ Sơn | 31.7 | 23.8 | 26.6 | 12.2 | 19 | 83 | 7 | 31.1 | 1004 | 62 |
15-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bình Lợi | 31.6 | 25.2 | 27.8 | 20.2 | 10.4 | 74 | 7 | 31.6 | 1004 | 57 |
15-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Hộ Cơ | 35 | 25 | 29.4 | 26.6 | 2.3 | 65 | 8 | 35 | 1003 | 43 |
15-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Hòa Bình | 32.1 | 25.8 | 28.3 | 27 | 7.9 | 73 | 7 | 31 | 1005 | 61 |