Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Ngọc Hà | 30.7 | 24.1 | 26.5 | 22.7 | 2 | 82 | 7 | 28.8 | 1005 | 73 |
18-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Kiến Thiết | 29.6 | 21.1 | 24.1 | 6.8 | 3.4 | 89 | 6 | 24.6 | 1006 | 80 |
18-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Việt Hồng | 30.9 | 23.4 | 26.3 | 14.4 | 5.7 | 85 | 7 | 27.8 | 1005 | 82 |
18-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Tiên Lục | 29.6 | 24.6 | 26.5 | 25.9 | 2.2 | 81 | 6 | 28.6 | 1005 | 72 |
18-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Việt Hòa | 29.5 | 23.7 | 26.2 | 18.4 | 12.4 | 88 | 6 | 28.8 | 1004 | 80 |
18-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Liên Minh | 29.2 | 23.8 | 25.9 | 25.2 | 11.6 | 88 | 6 | 27.9 | 1004 | 82 |
18-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Phường Vinh Lộc | 26.6 | 23.2 | 24.6 | 15.1 | 46.1 | 91 | 6 | 25.6 | 1006 | 90 |
18-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Hướng Hiệp | 25.3 | 20.8 | 22.4 | 8.6 | 9.6 | 98 | 6 | 24.8 | 1008 | 96 |
18-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường An Nhơn Đông | 32.2 | 25 | 28.1 | 26.3 | 0.8 | 69 | 7 | 32.2 | 1007 | 52 |
18-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Đak Pơ | 23.6 | 19.8 | 20.9 | 13 | 3.3 | 98 | 5 | 21.2 | 1010 | 99 |