Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Phường Trường Vinh | 26.6 | 23.2 | 24.6 | 15.1 | 46.1 | 91 | 6 | 25.6 | 1006 | 90 |
18-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Bến Hải | 26.1 | 23.7 | 24.8 | 15.5 | 10.1 | 87 | 6 | 24.3 | 1006 | 89 |
18-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường An Nhơn | 32.2 | 25 | 28.1 | 26.3 | 0.8 | 69 | 7 | 32.2 | 1007 | 52 |
18-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Ia Ko | 23.6 | 19.8 | 20.9 | 13 | 3.3 | 98 | 5 | 21.2 | 1010 | 99 |
18-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Hòa Lợi | 33.8 | 24.3 | 28.3 | 19.8 | 1 | 72 | 7 | 33.8 | 1008 | 46 |
18-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Lân | 33.8 | 23.8 | 27.9 | 19.1 | 0.9 | 75 | 7 | 33.8 | 1008 | 46 |
18-08-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Hòa Lạc | 34 | 24.9 | 28.9 | 22.7 | 0.4 | 66 | 7 | 34 | 1008 | 44 |
18-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Ba Đình | 30.7 | 24.1 | 26.5 | 22.7 | 2 | 82 | 7 | 28.8 | 1005 | 73 |
18-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Lực Hành | 29.6 | 21.1 | 24.1 | 6.8 | 3.4 | 89 | 6 | 24.6 | 1006 | 80 |
18-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Phường Âu Lâu | 30.9 | 23.4 | 26.3 | 14.4 | 5.7 | 85 | 7 | 27.8 | 1005 | 82 |