Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường Bình Định | 32.2 | 25 | 28.1 | 26.3 | 0.8 | 69 | 7 | 32.2 | 1007 | 52 |
18-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Ia Hrú | 23.6 | 19.8 | 20.9 | 13 | 3.3 | 98 | 5 | 21.2 | 1010 | 99 |
18-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Thới Hòa | 33.8 | 24.3 | 28.3 | 19.8 | 1 | 72 | 7 | 33.8 | 1008 | 46 |
18-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Mỹ Lệ | 33.8 | 23.8 | 27.9 | 19.1 | 0.9 | 75 | 7 | 33.8 | 1008 | 46 |
18-08-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Phú Lâm | 34 | 24.9 | 28.9 | 22.7 | 0.4 | 66 | 7 | 34 | 1008 | 44 |
18-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hùng Đức | 30.9 | 23.4 | 26.3 | 14.4 | 5.7 | 85 | 7 | 27.8 | 1005 | 82 |
18-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Lương Thịnh | 30.9 | 23.4 | 26.3 | 14.4 | 5.7 | 85 | 7 | 27.8 | 1005 | 82 |
18-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Ngọc Thiện | 29.6 | 24.6 | 26.5 | 25.9 | 2.2 | 81 | 6 | 28.6 | 1005 | 72 |
18-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Lê Thanh Nghị | 29.5 | 23.7 | 26.2 | 18.4 | 12.4 | 88 | 6 | 28.8 | 1004 | 80 |
18-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hiển Khánh | 29.2 | 23.8 | 25.9 | 25.2 | 11.6 | 88 | 6 | 27.9 | 1004 | 82 |