Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
18-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Púng Luông 25.9 17.8 22.8 4 5.9 79 6 25.4 1008 55
18-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Phúc Hòa 29.6 24.6 26.5 25.9 2.2 81 6 28.6 1005 72
18-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Hương Sơn 29.2 23.8 25.9 25.2 11.6 88 6 27.9 1004 82
18-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Mỹ Lộc 29.2 23.8 25.9 25.2 11.6 88 6 27.9 1004 82
18-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Phường Hải Bình 29.3 23.4 25.8 18 10.5 88 6 27.9 1005 84
18-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Lìa 25.3 20.8 22.4 8.6 9.6 98 6 24.8 1008 96
18-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Xuân An 32.2 25 28.1 26.3 0.8 69 7 32.2 1007 52
18-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Bờ Ngoong 23.6 19.8 20.9 13 3.3 98 5 21.2 1010 99
18-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Phường x Nguyên 33.8 24.3 28.3 19.8 1 72 7 33.8 1008 46
18-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Rạch Kiến 33.8 24.3 28.3 19.8 1 72 7 33.8 1008 46