Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Trúc Lâm | 29.3 | 23.4 | 25.8 | 18 | 10.5 | 88 | 6 | 27.9 | 1005 | 84 |
18-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tân Lập | 25.3 | 20.8 | 22.4 | 8.6 | 9.6 | 98 | 6 | 24.8 | 1008 | 96 |
18-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Hòa Hội | 23.6 | 19.8 | 20.9 | 13 | 3.3 | 98 | 5 | 21.2 | 1010 | 99 |
18-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Chư Sê | 23.6 | 19.8 | 20.9 | 13 | 3.3 | 98 | 5 | 21.2 | 1010 | 99 |
18-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bàu Bàng | 33.8 | 24.3 | 28.3 | 19.8 | 1 | 72 | 7 | 33.8 | 1008 | 46 |
18-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Vàm Cỏ | 33.8 | 23.8 | 27.9 | 19.1 | 0.9 | 75 | 7 | 33.8 | 1008 | 46 |
18-08-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Tân An | 34 | 24.9 | 28.9 | 22.7 | 0.4 | 66 | 7 | 34 | 1008 | 44 |
18-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Phú | 29.6 | 21.1 | 24.1 | 6.8 | 3.4 | 89 | 6 | 24.6 | 1006 | 80 |
18-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Chế Tạo | 25.9 | 17.8 | 22.8 | 4 | 5.9 | 79 | 6 | 25.4 | 1008 | 55 |
18-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Nhã Nam | 29.6 | 24.6 | 26.5 | 25.9 | 2.2 | 81 | 6 | 28.6 | 1005 | 72 |