Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
18-08-2025 Tỉnh An Giang Phường x Phú 34 24.9 28.9 22.7 0.4 66 7 34 1008 44
18-08-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Phan Ngọc Hiển 31.9 24.2 27.5 18.4 0.7 77 7 31.9 1010 57
18-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Bạch Xa 29.6 21.1 24.1 6.8 3.4 89 6 24.6 1006 80
18-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Khao Mang 25.9 17.8 22.8 4 5.9 79 6 25.4 1008 55
18-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Yên Thế 29.6 24.6 26.5 25.9 2.2 81 6 28.6 1005 72
18-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Mỹ Đức 30.7 24.1 26.5 22.7 2 82 7 28.8 1005 73
18-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Thiên Trường 29.2 23.8 25.9 25.2 11.6 88 6 27.9 1004 82
18-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Phường Đào Duy Từ 29.3 23.4 25.8 18 10.5 88 6 27.9 1005 84
18-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Hướng Phùng 25.3 20.8 22.4 8.6 9.6 98 6 24.8 1008 96
18-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Hội Sơn 23.6 19.8 20.9 13 3.3 98 5 21.2 1010 99