Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
16-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Tam Nông 26.1 24.4 25.1 30.2 31.6 87 6 24.8 1006 88
16-08-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Đông Hải 27.1 24.7 25.5 21.2 22.4 86 6 27 1006 78
16-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Vĩnh Thông 25.8 19.6 22.6 4.3 16.3 95 6 25.4 1008 78
16-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mai Sơn 22.2 18.5 19.8 5 9 99 5 21.6 1009 94
16-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Cẩm Phả 27.8 25.5 26.5 24.8 27.7 87 6 27.3 1007 85
16-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Yên Bài 28.2 22.8 24.6 12.2 19 91 6 26.5 1008 82
16-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Bình Định 29 24.6 26.4 20.9 39.8 87 6 28.6 1006 79
16-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Nga Sơn 28.2 23.9 25.2 13.7 60.8 93 6 27.4 1006 84
16-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Tuyên Lâm 27.7 23.6 25.4 14.4 16.7 88 6 27.7 1006 84
16-08-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Xã Ba Xa 34.1 24.2 27.6 21.2 5.9 77 7 33.2 1003 49