Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Phiêng Pằn | 27.3 | 19.9 | 23.2 | 6.5 | 5.1 | 85 | 6 | 26.5 | 1004 | 71 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Sông Mã | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Bó Sinh | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Lầm | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Nậm Ty | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sơ | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Khoong | 27.3 | 19.9 | 23.2 | 6.5 | 5.1 | 85 | 6 | 26.5 | 1004 | 71 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Huổi Một | 27.3 | 19.9 | 23.2 | 6.5 | 5.1 | 85 | 6 | 26.5 | 1004 | 71 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Hung | 27.3 | 19.9 | 23.2 | 6.5 | 5.1 | 85 | 6 | 26.5 | 1004 | 71 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Khương | 27.3 | 19.9 | 23.2 | 6.5 | 5.1 | 85 | 6 | 26.5 | 1004 | 71 |