Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Tân Lĩnh | 31 | 24.4 | 26.8 | 5.4 | 7.74 | 80 | 7 | 29.1 | 1002 | 60 |
15-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Khánh Hòa | 31 | 24.4 | 26.8 | 5.4 | 7.74 | 80 | 7 | 29.1 | 1002 | 60 |
15-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mường Lai | 28 | 22.6 | 25.5 | 4.3 | 13.13 | 92 | 6 | 26.9 | 1001 | 82 |
15-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Phúc Lợi | 31 | 24.4 | 26.8 | 5.4 | 7.74 | 80 | 7 | 29.1 | 1002 | 60 |
15-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mậu A | 32.5 | 26.2 | 29 | 10.8 | 8.35 | 82 | 7 | 32.5 | 1000 | 66 |
15-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Lâm Giang | 31 | 24.4 | 26.8 | 5.4 | 7.74 | 80 | 7 | 29.1 | 1002 | 60 |
15-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Châu Quế | 31 | 24.4 | 26.8 | 5.4 | 7.74 | 80 | 7 | 29.1 | 1002 | 60 |
15-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Đông Cuông | 31 | 24.4 | 26.8 | 5.4 | 7.74 | 80 | 7 | 29.1 | 1002 | 60 |
15-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Phong Dụ Hạ | 25.9 | 18.3 | 23.3 | 6.5 | 10.01 | 87 | 6 | 24.2 | 1003 | 74 |
15-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Phong Dụ Thượng | 25.9 | 18.3 | 23.3 | 6.5 | 10.01 | 87 | 6 | 24.2 | 1003 | 74 |